中文 Trung Quốc
獅子山區
狮子山区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shizishan huyện đồng lăng thành phố 銅陵市|铜陵市 [Tong2 ling2 shi4], Anhui
獅子山區 狮子山区 phát âm tiếng Việt:
[Shi1 zi5 shan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Shizishan district of Tongling city 銅陵市|铜陵市[Tong2 ling2 shi4], Anhui
獅子座 狮子座
獅子林園 狮子林园
獅子狗 狮子狗
獅子頭 狮子头
獅尾狒 狮尾狒
獅心王理查 狮心王理查