中文 Trung Quốc
  • 獅子山 繁體中文 tranditional chinese獅子山
  • 狮子山 简体中文 tranditional chinese狮子山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sierra Leone, Tây Phi (Tw)
  • Shizishan hay sư tử núi
  • Shizishan huyện đồng lăng thành phố 銅陵市|铜陵市 [Tong2 ling2 shi4], Anhui
獅子山 狮子山 phát âm tiếng Việt:
  • [Shi1 zi5 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Sierra Leone, West Africa (Tw)
  • Shizishan or Lion Mountain
  • Shizishan district of Tongling city 銅陵市|铜陵市[Tong2 ling2 shi4], Anhui