中文 Trung Quốc
獅
狮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sư tử
獅 狮 phát âm tiếng Việt:
[shi1]
Giải thích tiếng Anh
lion
獅城 狮城
獅子 狮子
獅子 狮子
獅子山區 狮子山区
獅子座 狮子座
獅子林園 狮子林园