中文 Trung Quốc
獅城
狮城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố sư tử, biệt hiệu cho Singapore 新加坡 [Xin1 jia1 po1]
獅城 狮城 phát âm tiếng Việt:
[Shi1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Lion city, nickname for Singapore 新加坡[Xin1 jia1 po1]
獅子 狮子
獅子 狮子
獅子山 狮子山
獅子座 狮子座
獅子林園 狮子林园
獅子狗 狮子狗