中文 Trung Quốc
猶熱
犹热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóng quá mức
phổ biến (cơn sốt)
猶熱 犹热 phát âm tiếng Việt:
[you2 re4]
Giải thích tiếng Anh
overheating
popular (craze)
猶疑 犹疑
猶自 犹自
猶言 犹言
猶豫不決 犹豫不决
猶達 犹达
猶達斯 犹达斯