中文 Trung Quốc
猶豫不決
犹豫不决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự do dự
indecision
để lung lay
猶豫不決 犹豫不决 phát âm tiếng Việt:
[you2 yu4 bu4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
hesitancy
indecision
to waver
猶達 犹达
猶達斯 犹达斯
猷 猷
猸子 猸子
猹 猹
猺 猺