中文 Trung Quốc
  • 猶豫不決 繁體中文 tranditional chinese猶豫不決
  • 犹豫不决 简体中文 tranditional chinese犹豫不决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự do dự
  • indecision
  • để lung lay
猶豫不決 犹豫不决 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 yu4 bu4 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • hesitancy
  • indecision
  • to waver