中文 Trung Quốc
猶太教堂
犹太教堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Synagogue
猶太教堂 犹太教堂 phát âm tiếng Việt:
[You2 tai4 jiao4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
synagogue
猶太會堂 犹太会堂
猶太法典 犹太法典
猶女 犹女
猶子 犹子
猶未為晚 犹未为晚
猶熱 犹热