中文 Trung Quốc
爭議性
争议性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây tranh cãi
爭議性 争议性 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 yi4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
controversial
爭購 争购
爭辯 争辩
爭鋒 争锋
爭雄 争雄
爭霸 争霸
爭面子 争面子