中文 Trung Quốc
爭面子
争面子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đấu tranh cho một danh tiếng tốt
爭面子 争面子 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 mian4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to fight for a good reputation
爭風吃醋 争风吃醋
爭鬥 争斗
爭鳴 争鸣
爯 爯
爰 爰
爰 爰