中文 Trung Quốc
爭購
争购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạnh tranh
để đấu tranh cho
phải vội vàng để mua
爭購 争购 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to compete
to fight for
to rush to purchase
爭辯 争辩
爭鋒 争锋
爭長論短 争长论短
爭霸 争霸
爭面子 争面子
爭風吃醋 争风吃醋