中文 Trung Quốc
爭鋒
争锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phấn đấu
爭鋒 争锋 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to strive
爭長論短 争长论短
爭雄 争雄
爭霸 争霸
爭風吃醋 争风吃醋
爭鬥 争斗
爭鳴 争鸣