中文 Trung Quốc
爭雄
争雄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để contend cho uy quyền
爭雄 争雄 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
to contend for supremacy
爭霸 争霸
爭面子 争面子
爭風吃醋 争风吃醋
爭鳴 争鸣
爯 爯
爯 爯