中文 Trung Quốc
爭論點
争论点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ganh đua
爭論點 争论点 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 lun4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
contention
爭議 争议
爭議性 争议性
爭購 争购
爭鋒 争锋
爭長論短 争长论短
爭雄 争雄