中文 Trung Quốc
爭球線
争球线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng scrimmage (bóng đá người Mỹ)
爭球線 争球线 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 qiu2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
scrimmage line (American football)
爭相 争相
爭端 争端
爭臣 争臣
爭訟 争讼
爭論 争论
爭論點 争论点