中文 Trung Quốc- 爭論
- 争论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tranh luận
- tranh luận
- để cho
- đối số
- ganh đua
- tranh cãi
- cuộc tranh luận
- CL:次 [ci4], 場|场 [chang3]
爭論 争论 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to argue
- to debate
- to contend
- argument
- contention
- controversy
- debate
- CL:次[ci4],場|场[chang3]