中文 Trung Quốc
爭端
争端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh chấp
tranh cãi
xung đột
爭端 争端 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 duan1]
Giải thích tiếng Anh
dispute
controversy
conflict
爭臣 争臣
爭衡 争衡
爭訟 争讼
爭論點 争论点
爭議 争议
爭議性 争议性