中文 Trung Quốc
爭相
争相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi trên mỗi khác trong sự háo hức của họ để...
爭相 争相 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to fall over each other in their eagerness to...
爭端 争端
爭臣 争臣
爭衡 争衡
爭論 争论
爭論點 争论点
爭議 争议