中文 Trung Quốc
爬行
爬行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu thập thông tin
leo
爬行 爬行 phát âm tiếng Việt:
[pa2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to crawl
to creep
爬行動物 爬行动物
爬行類 爬行类
爭 争
爭先恐後 争先恐后
爭光 争光
爭分奪秒 争分夺秒