中文 Trung Quốc
爪哇島
爪哇岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Java (đảo của Indonesia)
爪哇島 爪哇岛 phát âm tiếng Việt:
[Zhao3 wa1 Dao3]
Giải thích tiếng Anh
Java (island of Indonesia)
爪哇池鷺 爪哇池鹭
爪哇禾雀 爪哇禾雀
爪子 爪子
爪機 爪机
爪牙 爪牙
爪蟾 爪蟾