中文 Trung Quốc
爪印
爪印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
in paw
爪印 爪印 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 yin4]
Giải thích tiếng Anh
paw print
爪哇 爪哇
爪哇八哥 爪哇八哥
爪哇島 爪哇岛
爪哇禾雀 爪哇禾雀
爪子 爪子
爪尖兒 爪尖儿