中文 Trung Quốc
爪哇八哥
爪哇八哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Loài sáo (Acridotheres javanicus)
爪哇八哥 爪哇八哥 phát âm tiếng Việt:
[Zhao3 wa1 ba1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Javan myna (Acridotheres javanicus)
爪哇島 爪哇岛
爪哇池鷺 爪哇池鹭
爪哇禾雀 爪哇禾雀
爪尖兒 爪尖儿
爪機 爪机
爪牙 爪牙