中文 Trung Quốc- 爪兒
- 爪儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vuốt (của động vật nhỏ)
- giống như 爪子
- chân của đồ nội thất hoặc thiết bị
- người ngu ngốc
爪兒 爪儿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- paws (of small animal)
- same as 爪子
- legs of furniture or apparatus
- stupid person