中文 Trung Quốc
爪
爪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Claw
爪 爪 phát âm tiếng Việt:
[zhua3]
Giải thích tiếng Anh
claw
爪兒 爪儿
爪印 爪印
爪哇 爪哇
爪哇島 爪哇岛
爪哇池鷺 爪哇池鹭
爪哇禾雀 爪哇禾雀