中文 Trung Quốc
爨
爨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Cuan
爨 爨 phát âm tiếng Việt:
[Cuan4]
Giải thích tiếng Anh
surname Cuan
爨 爨
爪 爪
爪兒 爪儿
爪哇 爪哇
爪哇八哥 爪哇八哥
爪哇島 爪哇岛