中文 Trung Quốc
爟
爟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng một ngọn lửa
爟 爟 phát âm tiếng Việt:
[guan4]
Giải thích tiếng Anh
light a fire
爤 爤
爥 爥
爨 爨
爪 爪
爪兒 爪儿
爪印 爪印