中文 Trung Quốc
爛賬
烂账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các tài khoản trong tình trạng thối
爛賬 烂账 phát âm tiếng Việt:
[lan4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
accounts in a rotten state
爛透 烂透
爛醉 烂醉
爛醉如泥 烂醉如泥
爟 爟
爤 爤
爥 爥