中文 Trung Quốc
爛舌頭
烂舌头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gossip
để blab
blab miệng
爛舌頭 烂舌头 phát âm tiếng Việt:
[lan4 she2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to gossip
to blab
a blab-mouth
爛賬 烂账
爛透 烂透
爛醉 烂醉
爝 爝
爟 爟
爤 爤