中文 Trung Quốc
爛透
烂透
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thối đến cốt lõi
爛透 烂透 phát âm tiếng Việt:
[lan4 tou4]
Giải thích tiếng Anh
rotten to the core
爛醉 烂醉
爛醉如泥 烂醉如泥
爝 爝
爤 爤
爥 爥
爨 爨