中文 Trung Quốc
爆艙
爆舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
overbooked (máy bay, tàu)
爆艙 爆舱 phát âm tiếng Việt:
[bao4 cang1]
Giải thích tiếng Anh
overbooked (plane, ship)
爆花 爆花
爆菊花 爆菊花
爆表 爆表
爆裂物 爆裂物
爆雷 爆雷
爆震 爆震