中文 Trung Quốc
爆表
爆表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắt các bảng xếp hạng
cực
vượt ra ngoài phạm vi bình thường của đo lường
爆表 爆表 phát âm tiếng Việt:
[bao4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
off the charts
extreme
beyond the normal range of measurement
爆裂 爆裂
爆裂物 爆裂物
爆雷 爆雷
爆音 爆音
爆鳴 爆鸣
爇 爇