中文 Trung Quốc
  • 爆震 繁體中文 tranditional chinese爆震
  • 爆震 简体中文 tranditional chinese爆震
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gõ (lỗi trong động cơ đốt)
爆震 爆震 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 zhen4]

Giải thích tiếng Anh
  • knocking (fault in internal combustion engine)