中文 Trung Quốc
爆菊花
爆菊花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để dính sth lên hậu môn
có giao hợp hậu môn
爆菊花 爆菊花 phát âm tiếng Việt:
[bao4 ju2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to stick sth up the anus
to have anal intercourse
爆表 爆表
爆裂 爆裂
爆裂物 爆裂物
爆震 爆震
爆音 爆音
爆鳴 爆鸣