中文 Trung Quốc
爆花
爆花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 爆玉米花 [bao4 yu4 mi3 hua1]
爆花 爆花 phát âm tiếng Việt:
[bao4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
see 爆玉米花[bao4 yu4 mi3 hua1]
爆菊花 爆菊花
爆表 爆表
爆裂 爆裂
爆雷 爆雷
爆震 爆震
爆音 爆音