中文 Trung Quốc
爆肚
爆肚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu chiên tripe
爆肚 爆肚 phát âm tiếng Việt:
[bao4 du3]
Giải thích tiếng Anh
deep fried tripe
爆肚兒 爆肚儿
爆胎 爆胎
爆艙 爆舱
爆菊花 爆菊花
爆表 爆表
爆裂 爆裂