中文 Trung Quốc
  • 爆胎 繁體中文 tranditional chinese爆胎
  • 爆胎 简体中文 tranditional chinese爆胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lốp bằng phẳng
  • nổ lốp
  • nổ
爆胎 爆胎 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 tai1]

Giải thích tiếng Anh
  • flat tire
  • burst tire
  • blowout