中文 Trung Quốc
爆胎
爆胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lốp bằng phẳng
nổ lốp
nổ
爆胎 爆胎 phát âm tiếng Việt:
[bao4 tai1]
Giải thích tiếng Anh
flat tire
burst tire
blowout
爆艙 爆舱
爆花 爆花
爆菊花 爆菊花
爆裂 爆裂
爆裂物 爆裂物
爆雷 爆雷