中文 Trung Quốc
爆紅
爆红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẽ là một hit lớn
phải cực kỳ phổ biến
爆紅 爆红 phát âm tiếng Việt:
[bao4 hong2]
Giải thích tiếng Anh
to be a big hit
to be hugely popular
爆聲 爆声
爆肚 爆肚
爆肚兒 爆肚儿
爆艙 爆舱
爆花 爆花
爆菊花 爆菊花