中文 Trung Quốc
爆笑
爆笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bung ra cười
vui nhộn
burst của tiếng cười
爆笑 爆笑 phát âm tiếng Việt:
[bao4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to burst out laughing
hilarious
burst of laughter
爆管 爆管
爆米花 爆米花
爆紅 爆红
爆肚 爆肚
爆肚兒 爆肚儿
爆胎 爆胎