中文 Trung Quốc
爆管
爆管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mực igniter
squib
爆管 爆管 phát âm tiếng Việt:
[bao4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
cartridge igniter
squib
爆米花 爆米花
爆紅 爆红
爆聲 爆声
爆肚兒 爆肚儿
爆胎 爆胎
爆艙 爆舱