中文 Trung Quốc
爆破手
爆破手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Blaster
người lính hoặc workman người đặt ra nổ
petardier
爆破手 爆破手 phát âm tiếng Việt:
[bao4 po4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
blaster
soldier or workman who sets off explosive charges
petardier
爆竹 爆竹
爆笑 爆笑
爆管 爆管
爆紅 爆红
爆聲 爆声
爆肚 爆肚