中文 Trung Quốc
熱炒
热炒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn xào (Tw)
熱炒 热炒 phát âm tiếng Việt:
[re4 chao3]
Giải thích tiếng Anh
stir-fried dish (Tw)
熱炒熱賣 热炒热卖
熱烈 热烈
熱焓 热焓
熱爾韋 热尔韦
熱狗 热狗
熱病 热病