中文 Trung Quốc
熱烈
热烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt tình
hăng hái
ấm
熱烈 热烈 phát âm tiếng Việt:
[re4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
enthusiastic
ardent
warm
熱焓 热焓
熱燙 热烫
熱爾韋 热尔韦
熱病 热病
熱痙攣 热痉挛
熱絡 热络