中文 Trung Quốc
熱焓
热焓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
enthalpy
nội dung nhiệt (nhiệt động lực học)
熱焓 热焓 phát âm tiếng Việt:
[re4 han2]
Giải thích tiếng Anh
enthalpy
heat content (thermodynamics)
熱燙 热烫
熱爾韋 热尔韦
熱狗 热狗
熱痙攣 热痉挛
熱絡 热络
熱線 热线