中文 Trung Quốc
熱狗
热狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con chó nóng (loanword)
熱狗 热狗 phát âm tiếng Việt:
[re4 gou3]
Giải thích tiếng Anh
hot dog (loanword)
熱病 热病
熱痙攣 热痉挛
熱絡 热络
熱能 热能
熱脈衝 热脉冲
熱腸 热肠