中文 Trung Quốc
熱爾韋
热尔韦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gervais (tên)
Paul Gervais (1816-1879), nhà địa chất người Pháp
熱爾韋 热尔韦 phát âm tiếng Việt:
[Re4 er3 wei2]
Giải thích tiếng Anh
Gervais (name)
Paul Gervais (1816-1879), French geologist
熱狗 热狗
熱病 热病
熱痙攣 热痉挛
熱線 热线
熱能 热能
熱脈衝 热脉冲