中文 Trung Quốc
熱火朝天
热火朝天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong swing đầy đủ (thành ngữ)
(trong một) nổi giận lên
ù với hoạt động
熱火朝天 热火朝天 phát âm tiếng Việt:
[re4 huo3 chao2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
in full swing (idiom)
(in a) frenzy
buzzing with activity
熱炒 热炒
熱炒熱賣 热炒热卖
熱烈 热烈
熱燙 热烫
熱爾韋 热尔韦
熱狗 热狗