中文 Trung Quốc
熱情款待
热情款待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp nồng
熱情款待 热情款待 phát âm tiếng Việt:
[re4 qing2 kuan3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to provide warm hospitality
熱情洋溢 热情洋溢
熱愛 热爱
熱戀 热恋
熱捧 热捧
熱插拔 热插拔
熱敏 热敏