中文 Trung Quốc
熱捧
热捧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cơn sốt
một làn sóng phổ biến
một hit với công chúng
熱捧 热捧 phát âm tiếng Việt:
[re4 peng3]
Giải thích tiếng Anh
a craze
a popular wave
a hit with the public
熱插拔 热插拔
熱敏 热敏
熱敷 热敷
熱望 热望
熱核反應堆 热核反应堆
熱核武器 热核武器