中文 Trung Quốc
熱敏
热敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạy cảm với nhiệt
nhiệt (in)
熱敏 热敏 phát âm tiếng Việt:
[re4 min3]
Giải thích tiếng Anh
heat-sensitive
thermal (printing)
熱敷 热敷
熱昏 热昏
熱望 热望
熱核武器 热核武器
熱核聚變反應 热核聚变反应
熱機 热机