中文 Trung Quốc
熱戀
热恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi đầu trên gót trong tình yêu
là nhiệt tình yêu
熱戀 热恋 phát âm tiếng Việt:
[re4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to fall head over heels in love
to be passionately in love
熱成層 热成层
熱捧 热捧
熱插拔 热插拔
熱敷 热敷
熱昏 热昏
熱望 热望