中文 Trung Quốc
熱插拔
热插拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trao đổi nóng
熱插拔 热插拔 phát âm tiếng Việt:
[re4 cha1 ba2]
Giải thích tiếng Anh
hot swapping
熱敏 热敏
熱敷 热敷
熱昏 热昏
熱核反應堆 热核反应堆
熱核武器 热核武器
熱核聚變反應 热核聚变反应